Jump to user comments
danh từ
- vùng, miền
- a mountainous region
miền đồi núi
- the abdominal region
(giải phẫu) vùng bụng
- lĩnh vực
- the region of metaphysics
lĩnh vực siêu hình học
- khoảng
- this costs in the region of 500d
cái đó giá trong khoảng 500 đồng
IDIOMS