Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
regimen
/'redʤimen/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị
  • (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể
Related search result for "regimen"
Comments and discussion on the word "regimen"