Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rook
/ruk/
Jump to user comments
danh từ
  • (đánh cờ) quân cờ tháp
danh từ
  • (động vật học) con quạ
  • người cờ gian bạc lận
ngoại động từ
  • bịp (ai) trong cờ bạc
  • bán giá cắt cổ (khách hàng)
Related words
Related search result for "rook"
Comments and discussion on the word "rook"