Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rondelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) vòng đệm
  • khoanh nhỏ
    • Carottes coupées en rondelles
      cà rốt thái thành khoanh nhỏ
  • (sử học) cái khiên tròn
Related search result for "rondelle"
Comments and discussion on the word "rondelle"