Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
romantisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chủ nghĩa lãng mạn
  • tính lãng mạn; tính mơ mộng
    • Le romantisme de l'adolescence
      tính lãng mạn của tuổi thiếu niên
Related words
Related search result for "romantisme"
Comments and discussion on the word "romantisme"