Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réalisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nghệ thuật) chủ nghĩa hiện thực
    • Réalisme socialiste
      chủ nghĩa thực hiện xã hội chủ nghĩa
  • tính hiện thực
    • Le réalisme d'un personnage
      tính hiện thực của một nhân vật
  • óc thực tế
    • Réalisme politique
      óc thực tế về chính trị
  • (triết học) thuyết duy thực
Related search result for "réalisme"
Comments and discussion on the word "réalisme"