Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
romancer
/rə'mænsə/
Jump to user comments
danh từ
  • tác giả truyện thơ anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ)
  • tác giả tiểu thuyết mơ mộng xa thực tế
  • người hay nói một tấc đến trời, người hay nói những chuyện bịa đặt quá mức, người hay nói ngoa, người hay cường điệu
Related search result for "romancer"
Comments and discussion on the word "romancer"