Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
French - Vietnamese
)
romancer
/rə'mænsə/
Jump to user comments
danh từ
tác giả truyện thơ anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ)
tác giả tiểu thuyết mơ mộng xa thực tế
người hay nói một tấc đến trời, người hay nói những chuyện bịa đặt quá mức, người hay nói ngoa, người hay cường điệu
Related search result for
"romancer"
Words pronounced/spelled similarly to
"romancer"
:
rancher
ranger
ranker
romancer
Words contain
"romancer"
:
chiromancer
necromancer
romancer
Comments and discussion on the word
"romancer"