Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ranker
/'ræɳkə/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) chiến sĩ, lính thường
  • sĩ quan xuất thân từ chiến sĩ
Related search result for "ranker"
Comments and discussion on the word "ranker"