Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
roisterer
/'rɔistərə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo
  • người ăn chơi; người thích chè chén ầm ĩ
Related search result for "roisterer"
Comments and discussion on the word "roisterer"