Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
roaster
/'roustə/
Jump to user comments
danh từ
  • người quay thịt, lò quay thịt
  • chảo rang cà phê, máy rang cà phê
  • thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...)
  • (kỹ thuật) lò nung
Related search result for "roaster"
Comments and discussion on the word "roaster"