Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rognon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bầu dục, quả cật
    • Rognon de porc
      bầu dục lợn
  • (địa lý địa chất) hạch, thận
    • Rognon de silex dans la craie
      hạch đá lửa trong đá phấn
    • table rognon
      bàn mặc bấu dục
Related search result for "rognon"
Comments and discussion on the word "rognon"