Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
regain
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cỏ mọc lại (sau khi cắt)
  • (nghĩa bóng) sự hồi lại, sự tăng (lên) lại
    • Regain de santé
      sự hồi lại sức khỏe
    • regain d'espoir
      sự tăng lại hy vọng
Related search result for "regain"
Comments and discussion on the word "regain"