Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rogner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xén, gọt
    • Rogner un livre
      xén một cuốn sách
    • Rogner les griffes à un chat
      gọt móng cho con mèo
  • bớt
    • Rogner les appointements de quelqu'un
      bớt lương ai
    • rogner les ailes à quelqu'un
      triệt phương tiện hoạt động của ai
    • Rogner les ongles à quelqu'un
      giảm lợi lộc của ai, giảm thế lực của ai
Related search result for "rogner"
Comments and discussion on the word "rogner"