Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raciner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tạo vân gỗ (trên da đóng sách)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhuộm nâu (bằng nước rễ hồ đào)
nội động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bắt rể, bén rể (cây)
Related search result for "raciner"
Comments and discussion on the word "raciner"