Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Bê, khiêng, chuyển một vật nặng đi nơi khác: Rinh cái bàn này ra sân.
ph. ầm ĩ: Gắt rinh.
Tiếng trống con đánh khi đi rước. Rinh tùng rinh. Tiếng trống con xen lẫn tiếng trống cái trong đám rước.
Related search result for
"rinh"
Words pronounced/spelled similarly to
"rinh"
:
ranh
rành
rảnh
rãnh
rĩn
rịn
rinh
rình
Words contain
"rinh"
:
Ba Trinh
Bình Trinh Đông
Chu Trinh
hôi rinh rích
kiên trinh
kiên trinh
màng trinh
Nguyễn Cư Trinh
Phan Chu Trinh
phá trinh
more...
Words contain
"rinh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
rinh
rung rinh
hôi rinh rích
núng nính
Thường Xuân
Thanh Hoá
Comments and discussion on the word
"rinh"