Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
ridge
/ridʤ/
Jump to user comments
danh từ
chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)
dây (đồi, gò)
lằn gợn (trên cát)
luống (đất)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền
ngoại động từ
vun (đất) thành luống
trồng (cây) thành luống
làm có lằn gợn (trên cát)
nội động từ
thành luống nhấp nhô
nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên
Related words
Synonyms:
ridgepole
rooftree
ridgeline
Related search result for
"ridge"
Words pronounced/spelled similarly to
"ridge"
:
radix
reduce
ridge
Words contain
"ridge"
:
abridge
abridged
abridgement
air-bridge
ball-cartridge
bascule-bridge
bridge
bridgeable
bridle-bridge
cartridge
more...
Words contain
"ridge"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngói bò
đòn dông
hoành
sống
bò
nóc
Comments and discussion on the word
"ridge"