Jump to user comments
danh từ
danh từ
- cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)
- (vật lý) cầu
- resistancy bridge
cầu tần cao
- (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
IDIOMS
- bridge of gold; golden bridge
- đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
ngoại động từ
- vắt ngang
- the rainbow bridges the sky
cầu vồng bắt ngang bầu trời
- vượt qua, khắc phục
- to bridge over the difficulties
vượt qua những khó khăn
IDIOMS
- to bridge the gap
- lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ