Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
bridge
/bridʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • (đánh bài) brit
danh từ
  • cái cầu
  • sống (mũi)
  • cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)
  • (vật lý) cầu
    • resistancy bridge
      cầu tần cao
  • (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
IDIOMS
  • bridge of gold; golden bridge
    • đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
  • to burn one's bridge
    • (xem) burn
ngoại động từ
  • xây cầu qua (sông...)
  • vắt ngang
    • the rainbow bridges the sky
      cầu vồng bắt ngang bầu trời
  • vượt qua, khắc phục
    • to bridge over the difficulties
      vượt qua những khó khăn
IDIOMS
  • to bridge the gap
    • lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ
Related search result for "bridge"
Comments and discussion on the word "bridge"