Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
riant
Jump to user comments
tính từ
  • tươi vui
    • Visage riant
      bộ mặt tươi vui
  • đẹp mắt
    • Une vallée riante
      một thung lũng đẹp mắt
  • (nghĩa bóng) tươi đẹp
    • Un avenir riant
      một tương lai tươi đẹp
Related words
Related search result for "riant"
Comments and discussion on the word "riant"