Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remuant
Jump to user comments
tính từ
  • động đậy luôn, cựa quậy luôn, hiếu động
    • Un enfant remuant
      một đứa trẻ hiếu động
  • (nghĩa xấu) lăng xăng
    • Esprit remuant
      đầu óc lăng xăng
Related words
Related search result for "remuant"
Comments and discussion on the word "remuant"