Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rhyme
/raim/
Jump to user comments
danh từ ((cũng) rime)
  • (thơ ca) văn
    • it is there for rhyme sake
      phải đặt vào đấy cho nó có vần
  • ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần
    • to write bad rhymes
      làm thơ tồi
IDIOMS
  • there is neither rhyme reason about it
    • cái đó chẳng có nghĩa lý gì
  • without rhyme or reason
    • vô lý
nội động từ ((cũng) rime)
  • ăn vần (với nhau)
    • mine and shine rhyme well
      hai từ mine và shine ăn vần với nhau
  • làm thơ
ngoại động từ ((cũng) rime)
  • đặt thành thơ (một bài văn xuôi)
  • làm cho từ này ăn vần với từ kia
Related words
Related search result for "rhyme"
Comments and discussion on the word "rhyme"