Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
consonant rhyme
Jump to user comments
Noun
  • sự lặp lại của các phụ âm ở cuối của các từ - sự hiệp vần.
Related search result for "consonant rhyme"
Comments and discussion on the word "consonant rhyme"