Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
revue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự kiểm lại
    • Faire la revue de ses documents
      kiểm lại tài liệu
  • sự điểm; bài điểm
    • Revue de presse
      sự điểm báo
  • (quân sự) sự kiểm tra
    • Revue des vivres de réseve
      sự kiểm tra thực phẩm dự trữ
  • cuộc duyệt binh
  • tạp chí
  • (sân khấu) hài kịch thời sự; tạp kịch
    • être de la revue
      (thân mật) công toi; thất vọng
    • être de revue
      (thân mật) có dịp gặp lại nhau
    • Nous sommes de revue
      chúng ta có dịp gặp lại nhau
    • passer en revue
      duyệt binh; kiểm tra hàng ngũ duyệt binh
Related search result for "revue"
Comments and discussion on the word "revue"