Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
râpé
Jump to user comments
tính từ
  • xát, nạo
    • Coco râpé
      dừa nạo
  • sờn
    • Vêtements râpés
      quần áo sờn
danh từ giống đực
  • pho mát nạo
  • rượu vét (pha nước vào hèm rượu mà vét chút rượu còn lại)
Related search result for "râpé"
Comments and discussion on the word "râpé"