Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
respite
/'respait/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt...)
  • thời gian nghỉ ngơi
    • a respite from hard work
      sự nghỉ ngơi sau lúc làm việc nặng nhọc
ngoại động từ
  • hoãn (thi hành một bản án...)
    • to respite a condement man
      hoãn án tử hình cho một người
  • cho (ai) nghỉ ngơi
  • (y học) làm đỡ trong chốc lát
Comments and discussion on the word "respite"