Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
reprieve
/ri'pri:v/
Jump to user comments
danh từ
(pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình
sự cho hoãn
sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm tội
ngoại động từ
(pháp lý) hoãn thi hành một bản án (tử hình)
the death sentence was reprieved
án tử hình đó đã hoãn lại
cho hoãn lại
Related words
Synonyms:
respite
suspension
hiatus
abatement
Related search result for
"reprieve"
Words pronounced/spelled similarly to
"reprieve"
:
reprieve
reprove
Comments and discussion on the word
"reprieve"