Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nghỉ
rảnh thân
nghỉ ngơi
đi nghỉ
an nghỉ
nhem nhẻm
học khóa
kỷ
buổi
chặp
chính tả
chầu
giản xương
đi nằm
ghé lưng
ghếch
giải lao
rời tay
tì
hiện đại
dạo ấy
chu kỳ
chạm cữ
rợp
giáp vụ
giáp hạt
thời kỳ
bồi dưỡng
sọm người
kệch
an táng
tiết
hoài thai
đầy cữ
an dưỡng
giai đoạn
ngã lòng
thuở
cữ
cạch
nổi danh
dạo
hồi
hậu thuộc địa
chạp
kỳ
Nhà Tây Sơn
áng
Nhà Hậu Lê
chấm
cốm
lịch sử
văn học
chiêng
lân
quần áo
tết
Thái
nhạc cụ