Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
resident
/'rezidənt/
Jump to user comments
tính từ
  • cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú
    • the resident population
      cư dân (không phải khách vâng lai); số dân chính thức (ở một nơi nào, không kể những người tạm trú)
  • (động vật học) không di trú (chim)
  • ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...)
    • resident physician
      bác sĩ nội trú
  • (+ in) thuộc về, ở vào
    • rights resident in the nation
      quyền lợi thuộc về một nước
danh từ
  • người trú ngụ (ở một nơi nào); cư dân
  • thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)
  • (động vật học) chim không di trú
Related search result for "resident"
Comments and discussion on the word "resident"