Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
non-resident
/'nɔn'rezidənt/
Jump to user comments
tính từ
  • không lưu trú, không trú ngụ, không ở ngay nơi làm việc
danh từ
  • người không lưu trú, người không trú ngụ, người không ở ngay nơi làm việc
Related search result for "non-resident"
Comments and discussion on the word "non-resident"