French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- thể hiện lại, tạo lại
- Reproduire un son
tạo lại một âm thanh
- đăng lại
- Reproduire un article
đăng lại một bài báo
- trình bày lại
- Reproduire sans cesse les mêmes arguments
luôn luôn trình bày lại những lý lẽ như trước
- sao; in sao, sao chụp
- Reproduire un tableau
sao một bức tranh