Jump to user comments
danh từ
- sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản
- sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng
- (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
- sound reproduction
sự phát lại âm
- reproduction of image
sự phát lại ảnh