Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
replica
/'replikə/
Jump to user comments
danh từ
  • bản sao (của bức tranh, bức tượng)
  • (kỹ thuật) mẫu, kiểu, mô hình
  • (kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng
Related words
Related search result for "replica"
Comments and discussion on the word "replica"