Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
không đâu
chứng thực
bỏ mình
đâu đâu
huyết mạch
già đời
chung thân
hàm hồ
phong trần
bạn đời
cánh sinh
ăn chơi
lai thế
còn
chân thật
lai sinh
một đời
ba đào
đời người
nhừ tử
nắng mưa
hà hơi
phong sương
ấm no
đem thân
giảm thọ
muộn màng
ở riêng
nhất sinh
đời
hiến thân
luận chứng
làm nên
bặt
cay đắng
mưa gió
phóng túng
bóp méo
bi quan
chất liệu
Phan Bội Châu
Chu Văn An
ngũ hình
hoán cải
bể khổ
ẩn dật
hồ thỉ
hoàn tục
hồi sinh
cải tử hoàn sinh
truyện ký
tham sinh
cầm hạc
sinh thú
bể hoạn
sinh tử
tái thế
cầm thư
thân thế
thiệt mạng
more...