Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
repaître
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho thỏa thích
    • Repaître ses yeux de
      thỏa thích ngắm
    • repaître son esprit de lectures
      đọc sách làm cho thỏa thích tinh thần
Related search result for "repaître"
Comments and discussion on the word "repaître"