French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đập lại
- rebattre les cartes
trang lại bài
- rebattre les oreilles à quelqu'un de quelque chose
nói mãi với ai điều gì cho đến chán tai
- rebattre un matelas
bật lại bông (len) tấm nệm
- rebattre un tonneau
gõ vào đai thùng để dồn khít ván thùng