Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
renchérir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nâng giá
nội động từ
  • lên giá
    • Le blé renchérit
      lúa mì lên giá
  • đi xa hơn; nói quá lên, làm quá lên
    • Il renchérit sur tout ce qu'il entend raconter
      nó nói quá lên tất cả những gì nó nghe người khác kể lại
Related words
Related search result for "renchérir"
Comments and discussion on the word "renchérir"