Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
remedial
/ri'mi:djəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị
  • (thuộc) sự sửa chữa; để sửa chữa
    • remedial measure
      những biện pháp sửa chữa
Related words
Related search result for "remedial"
Comments and discussion on the word "remedial"