Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
curative
/'kjuərətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • trị bệnh, chữa bệnh
    • the curative value of sunshine
      tác dụng trị bệnh của ánh nắng
danh từ
  • thuốc (chữa mắt)
Related search result for "curative"
Comments and discussion on the word "curative"