Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remarque
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lời nhận xét; lời phê phán
    • Une remarque judicieuse
      một nhận xét chí lý
  • lời chú (ở sách)
  • (nghệ thuật) hình khắc phụ (cạnh hình chính)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự chú ý
    • Chose digne de remarque
      điều đáng chú ý
Related search result for "remarque"
Comments and discussion on the word "remarque"