Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhằm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • viser
    • Nhằm vào đích mà bắn
      viser le but et tirer
    • Điều nhận xét ấy không nhằm ai cả
      cette remarque ne vise personne
  • être juste
    • Đã tin điều trước ắt nhằm điều sau (Nguyễn Du)
      si on croit à l'ancienne prédiction la nouvelle doit être juste
  • tomber juste
    • Lễ Phục sinh nhằm vào ngày mồng một tháng tư
      les Pâques tombent juste le premier avril
  • visant à; en vue de; dans le but; de afin de
    • Nhiệt tình lao động nhằm góp phần mình vào công cuộc xây dựng lại đất nước
      travailer avec beaucoup de zèle afin d'apporter sa part dans la reconstruction du pays
Related search result for "nhằm"
Comments and discussion on the word "nhằm"