Jump to user comments
danh từ giống đực
- chỗ nổi; hình nổi
- Le relief d'une médaille
hình nổi của một huy chương
- (nghệ thuật) bản đắp nổi, bản khắc nổi, bản chạm nổi
- (địa chất, địa lý) địa hình
- vẻ nổi bật
- Donner du relief à son style
làm cho lời văn có những nét nổi bật
- Mettre en relief
làm nổi bật lên
- (số nhiều) đồ ăn thừa (sau bữa ăn); (nghĩa bóng) tàn tích của một thời huy hoàng đã qua