Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
relent
/ri'lent/
Jump to user comments
nội động từ
  • bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại
  • mủi lòng, động lòng thương
Related words
Related search result for "relent"
Comments and discussion on the word "relent"