Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
kiên tâm
kiên chí
ắng họng
chắc nịch
chắc
hãng
cứng cỏi
sót
bán tín bán nghi
còn lại
nín thít
bằng chân
tồn tại
rơi rớt
đèo đẽo
nghiêm nghị
cả quyết
rắn chắc
cương quyết
nằm không
ơ hờ
vững chắc
kiên định
cốt
quánh
núc ních
vững
bia miệng
lịnh
bình tâm
đường mòn
bản lãnh
cầm trịch
đấu thầu
lì
biệt
nhu
bao thầu
chi điếm
mối hàng
sắt
bậm
ở
già tay
bản lĩnh
bơ
chiến tuyến
buôn
Việt Nam
cồng
Thanh Hoá
Chu Văn An
nông nghiệp