Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
relance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (đánh bài) (đánh cờ) sự tố thêm, số tiền tố thêm
  • (nghĩa bóng) sự phục hồi
    • Relance de l'économie
      sự phục hồi của nền kinh tế
Related search result for "relance"
Comments and discussion on the word "relance"