French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- lại ném, lại phóng, lại quăng
- Relancer la balle
lại ném quả bóng
- lại cho chạy
- Relancer un moteur
lại cho động cơ chạy
- (săn bắn) lại đuổi
- Relancer le cerf
lại đuổi con hươu
- phục hồi, lại đẩy mạnh lên
- Relancer l'agriculture
phục hồi nông nghiệp
- (đánh bài) (đánh cờ) tố thêm