Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rejeton
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tược, chồi gốc (của cây)
  • con, con cháu
    • Être fier de ses rejetons
      tự hào vì con cháu mình
  • bầy ong san đàn
Related search result for "rejeton"
Comments and discussion on the word "rejeton"