Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rejaillir
Jump to user comments
nội động từ
  • tung tóe ra
    • Boue qui rejaillit sous les roues de la voiture
      bùn tung tóe ra dưới bánh xe
  • (nghĩa bóng) dội sang, lan sang
    • La gloire du fils rejaillit sur les parents
      vinh quang của người con dội sang cha mẹ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bật lại (ánh sáng, quả bóng....)
Related search result for "rejaillir"
  • Words pronounced/spelled similarly to "rejaillir"
    recueillir rejaillir
  • Words contain "rejaillir" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    dội tung toé
Comments and discussion on the word "rejaillir"