Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
reformer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thành lập lại, lập lại, tổ chức lại
    • Reformer les rangs
      lập lại hàng, sắp hàng lại
    • Reformer une armée en déroute
      tổ chức lại một đạo quân bị tan tác
Related search result for "reformer"
Comments and discussion on the word "reformer"