Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réprimer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kiềm chế, kìm, nén
    • Réprimer sa colère
      nén giận
    • réprimer une envie
      kiềm chế lòng thèm muốn
  • trấn áp, dẹp
    • Réprimer une insurrection
      dẹp một cuộc nổi dậy
Related search result for "réprimer"
Comments and discussion on the word "réprimer"