version="1.0"?>
- (rare) opprimer
- ức chế kẻ yếu
opprimer les faibles
- réprimer; inhiber
- ức chế thần kinh
inhiber le système nerveux
- ức chế dục vọng
réprimer ses passions
- (biol., anat.) inhibiteur; inhibitif
- Dây thần kinh ức chế
nerf inhibiteur
- tác dụng ức chế
influence inhibitrice