Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for reform school in Vietnamese - English dictionary
cải cách
cải lương
học phái
học trò
bãi trường
nhà trường
nữ học đường
học bạ
mượn cớ
hoán cải
cải hóa
hoàn lương
sửa sang
bế giảng
sửa đổi
canh cải
cặp
duy tân
chỉnh huấn
nhìn chung
giáo viên
giáo học
khai trường
nữ sinh
nhà giáo
môn phái
bãi khoá
học phí
giám hiệu
bạn học
trường học
học hiệu
học đường
trường phái
niên khóa
khổ học
quèn
ít khi
phân hiệu
phá ngang
khoảng chừng
dạy học
chờn vờn
trường
mỹ thuật
lấy cớ
nhập học
dữ đòn
quân chính
Phan Văn Trị
bổ túc
cao đẳng
kiến tập
đẹp mặt
cũng
bình thường
Chu Văn An
bách khoa
chuyên nghiệp
cái
Chăm
Hà Nội